52a7ef50b3
For more information about this automatic import see: https://wiki.openstack.org/wiki/Translations/Infrastructure Change-Id: Ief87898c003f0d4de5a475c2cb97df0946f16395
455 lines
20 KiB
Plaintext
455 lines
20 KiB
Plaintext
# Translators:
|
|
# bquang <buithequang@gmail.com>, 2012
|
|
# CongTo <tcvn1985@gmail.com>, 2015
|
|
# Cuong Vu <cuong.vuminh.88@gmail.com>, 2012
|
|
# đinh xuân khánh <dinhxkhanh@gmail.com>, 2015
|
|
# Thái Bá Đồng <dong.thai@dtt.vn>, 2012
|
|
# Đỗ Như Vý <donhuvy@gmail.com>, 2012
|
|
# Giang Duong <giang@dtt.vn>, 2015
|
|
# Hieu LE <hieulq19@gmail.com>, 2015
|
|
# Hoang Thi Tho <newcentury_2030@yahoo.com>, 2015
|
|
# Le Quoc Huy <huymashanu110@gmail.com>, 2015
|
|
# Lý Khánh Quân <carcharias2511@gmail.com>, 2015
|
|
# Nguyen Minh Quan <thesoon266@gmail.com>, 2015
|
|
# Nguyen Trung Kien <kien.nguyen@dtt.vn>, 2015
|
|
# Quảng Hà Nguyễn <nqhred13@gmail.com>, 2015
|
|
# Son Tran <son.tran@dtt.vn>, 2015
|
|
# Vũ Văn Thái <minithai1994@gmail.com>, 2015
|
|
# Đỗ Như Vý <donhuvy@gmail.com>, 2012
|
|
#
|
|
#
|
|
# OpenStack Infra <zanata@openstack.org>, 2015. #zanata
|
|
msgid ""
|
|
msgstr ""
|
|
"Project-Id-Version: PACKAGE VERSION\n"
|
|
"POT-Creation-Date: 2015-09-16 16:00+0000\n"
|
|
"MIME-Version: 1.0\n"
|
|
"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
|
|
"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
|
|
"PO-Revision-Date: 2015-08-23 08:06+0000\n"
|
|
"Last-Translator: openstackjenkins <jenkins@openstack.org>\n"
|
|
"Language-Team: Vietnamese (Viet Nam) (http://www.transifex.com/openstack/"
|
|
"openstack-manuals-i18n/language/vi_VN/)\n"
|
|
"Language: vi-VN\n"
|
|
"Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n"
|
|
"X-Generator: Zanata 3.7.1\n"
|
|
|
|
msgid "400"
|
|
msgstr "400"
|
|
|
|
msgid ""
|
|
"A command-line tool that lets you send HTTP requests and receive responses. "
|
|
"See <xref linkend=\"Compute_API_Quick_Start\"/>."
|
|
msgstr ""
|
|
"Một công cụ sử dụng dòng lệnh cho phép bạn gửi yêu cầu HTTP và nhận lại hồi "
|
|
"đáp. Xem <xref linkend=\"Compute_API_Quick_Start\"/>."
|
|
|
|
msgid ""
|
|
"A token. If you do not provide a token, you must provide a user name and "
|
|
"password."
|
|
msgstr ""
|
|
"Một token. Nếu bạn không cung cấp một token, bạn phải cung cấp tên người "
|
|
"dùng và mật khẩu."
|
|
|
|
msgid ""
|
|
"After you authenticate through Identity, you can use the other OpenStack "
|
|
"APIs to create and manage resources in your OpenStack cloud. You can launch "
|
|
"instances from images and assign metadata to instances through the Compute "
|
|
"API or the <placeholder-1/> command-line client."
|
|
msgstr ""
|
|
"Sau khi bạn xác thực qua dịch vụ Identity, bạn có thể sử dụng các OpenStack "
|
|
"API khác để tạo và quản lí tài nguyên trong Openstack cloud. Bạn có thể tạo "
|
|
"ra các instance từ các image và gán metadata cho các instance thông qua "
|
|
"Compute API hoặc <placeholder-1/> giao diện dòng lệnh client"
|
|
|
|
msgid ""
|
|
"Although you install each OpenStack service separately, the OpenStack "
|
|
"services work together to meet your cloud needs: Identity, Compute, Image "
|
|
"service, Block Storage, Networking (neutron), Object Storage, Orchestration, "
|
|
"and Telemetry. With the <link xlink:href=\"http://www.trystack.org/"
|
|
"\">TryStack</link> OpenStack installation, these services work together in "
|
|
"the background of the installation."
|
|
msgstr ""
|
|
"Mặc dù bạn cài đặt từng dịch vụ OpenStack riêng biệt nhưng những dịch vụ này "
|
|
"vẫn hoạt động cùng nhau để đáp ứng những nhu cầu hạ tầng cloud của người "
|
|
"dùng, bao gồm: Identity, Compute, Image service, Block Storage, Networking "
|
|
"(neutron), Object Storage, Orchestration, and Telemetry. Với việc xem cách "
|
|
"cài đặt OpenStack tại link sau <link xlink:href=\"http://www.trystack.org/"
|
|
"\">TryStack</link>, những dịch vụ này hoạt động ngầm cùng nhau lúc cài đặt."
|
|
|
|
msgid "Authenticate"
|
|
msgstr "Xác thực"
|
|
|
|
msgid "Authentication and API request workflow"
|
|
msgstr "Quy trình xác thực và yêu cầu API"
|
|
|
|
msgid "Bad Request"
|
|
msgstr "Bad Request"
|
|
|
|
msgid ""
|
|
"Before you can issue client commands, you must download and source the "
|
|
"<filename>openrc</filename> file to set environment variables."
|
|
msgstr ""
|
|
"Trước khi thực hiện các lệnh, bạn phải tải về và lưu trữ file "
|
|
"<filename>openrc</filename> để cài đặt biến môi trường."
|
|
|
|
msgid ""
|
|
"Both Mozilla and Google provide browser-based graphical interfaces for REST. "
|
|
"For Firefox, see <link xlink:href=\"https://addons.mozilla.org/en-US/firefox/"
|
|
"addon/restclient/\">RESTClient</link>. For Chrome, see <link xlink:href="
|
|
"\"http://code.google.com/p/rest-client/\">rest-client</link>."
|
|
msgstr ""
|
|
"Cả Mozilla và Google đều cung cấp giao diện đồ họa dựa trên trình duyệt của "
|
|
"họ cho REST. Với Firefox, xem <link xlink:href=\"https://addons.mozilla.org/"
|
|
"en-US/firefox/addon/restclient/\">RESTClient</link>. Với Chrome, xem <link "
|
|
"xlink:href=\"http://code.google.com/p/rest-client/\">rest-client</link>."
|
|
|
|
msgid ""
|
|
"Credentials are usually a combination of your user name and password, and "
|
|
"optionally, the name or ID of the tenant in which your cloud runs. Ask your "
|
|
"cloud administrator for your user name, password, and tenant so that you can "
|
|
"generate authentication tokens. Alternatively, you can supply a token rather "
|
|
"than a user name and password."
|
|
msgstr ""
|
|
"Credentials là sự kết hợp của tên người dùng và mật khẩu, cũng có khi là tên "
|
|
"hoặc ID của tenant đang hoạt động trong đám mây của bạn. Yêu cầu người quản "
|
|
"lí cloud của bạn để có tên người dùng, mật khẩu cũng như tenant sẽ giúp bạn "
|
|
"tạo ra các token xác thực. Ngoài ra bạn có thể cung cấp một token thay vì "
|
|
"tên người dùng và mật khẩu."
|
|
|
|
msgid "Description"
|
|
msgstr "Mô tả chi tiết"
|
|
|
|
msgid ""
|
|
"Each OpenStack project provides a command-line client that enables you to "
|
|
"access its API through easy-to-use commands. See <xref linkend=\"cli-intro\"/"
|
|
">."
|
|
msgstr ""
|
|
"Mỗi project của OpenStack cung cấp một giao diện dòng lệnh client cho phép "
|
|
"bạn truy cập vào API của nó thông qua các câu lệnh một cách dễ dàng. Xem "
|
|
"<xref linkend=\"cli-intro\"/>."
|
|
|
|
msgid ""
|
|
"For a typical OpenStack deployment that runs Identity, use a cURL command "
|
|
"like the following command to request a token:"
|
|
msgstr ""
|
|
"Khi việc triển khai OpenStack theo mô hình chuẩn mà phải vận hành "
|
|
"Identity, hãysử dụng lệnh cURL như sau để yêu cầu một token:"
|
|
|
|
msgid "For example, to install the <placeholder-1/> client, run this command:"
|
|
msgstr "Ví dụ, để cài đặt <placeholder-1/> client, chạy câu lệnh sau: "
|
|
|
|
msgid ""
|
|
"For information about the command-line clients, see <link xlink:href="
|
|
"\"http://docs.openstack.org/cli-reference/content/\"><citetitle>OpenStack "
|
|
"Command-Line Interface Reference</citetitle></link>."
|
|
msgstr ""
|
|
"Để biết thêm thông tin về dòng lệnh bên phía các clients, xem <link xlink:"
|
|
"href=\"http://docs.openstack.org/cli-reference/content/"
|
|
"\"><citetitle>OpenStack Command-Line Interface Reference</citetitle></link>."
|
|
|
|
msgid ""
|
|
"For information about the default ports that the OpenStack components use, "
|
|
"see <link xlink:href=\"http://docs.openstack.org/trunk/config-reference/"
|
|
"content/firewalls-default-ports.html\"><citetitle>Appendix A. Firewalls and "
|
|
"default ports</citetitle></link> in the <citetitle>OpenStack Configuration "
|
|
"Reference</citetitle>."
|
|
msgstr ""
|
|
"Để biết thêm thông tin về các cổng mặc định mà các thành phần của OpenStack "
|
|
"sử dụng, xem <link xlink:href=\"http://docs.openstack.org/trunk/config-"
|
|
"reference/content/firewalls-default-ports.html\"><citetitle>Appendix A. "
|
|
"Firewalls and default ports</citetitle></link> trong <citetitle>OpenStack "
|
|
"Configuration Reference</citetitle>."
|
|
|
|
msgid ""
|
|
"For scripting work, you can use a command-line client like the <systemitem "
|
|
"role=\"client\">python-novaclient</systemitem> client. This client enables "
|
|
"you to use the Compute API through a command-line interface."
|
|
msgstr ""
|
|
"Đối với công việc viết lệnh kịch bản, bạn có thể sử dụng một dòng lệnh "
|
|
"client như <systemitem role=\"client\">python-novaclient</systemitem> "
|
|
"client. Client này cho phép bạn sử dụng các Compute API thông qua một giao "
|
|
"diện dòng lệnh."
|
|
|
|
msgid ""
|
|
"If the <errorcode>401</errorcode><errortext>Unauthorized</errortext> error "
|
|
"occurs, request another token."
|
|
msgstr ""
|
|
"Nếu lỗi <errorcode>401</errorcode><errortext>Unauthorized</errortext> xuất "
|
|
"hiện, yêu cầu một token xác thực khác."
|
|
|
|
msgid "If the request succeeds, the server returns an authentication token."
|
|
msgstr "Nếu yêu cầu thành công, server sẽ gửi về một token dùng để xác thực."
|
|
|
|
msgid ""
|
|
"If the request succeeds, you receive a <returnvalue>200 OK</returnvalue> "
|
|
"response followed by a response body that contains a token in the form <code>"
|
|
"\"id\":\"<replaceable>token</replaceable>\"</code> and an expiration date "
|
|
"and time in the form <code>\"expires\":\"<replaceable>datetime</replaceable>"
|
|
"\"</code>."
|
|
msgstr ""
|
|
"Nếu yêu cầu thành công, bạn sẽ nhận được hồi đáp có giá trị là "
|
|
"<returnvalue>200 OK</returnvalue>, nội dung bao gồm một token có dạng <code>"
|
|
"\"id\":\"<replaceable>token</replaceable>\"</code> và ngày giờ hết hạn có "
|
|
"dạng là <code>\"expires\":\"<replaceable>datetime</replaceable>\"</code>."
|
|
|
|
msgid ""
|
|
"If you do not know your tenant name or ID, you can send an authentication "
|
|
"request with an empty tenantName, as follows:"
|
|
msgstr ""
|
|
"Nếu bạn không biết tên hoặc ID của tenant, bạn có thể gửi một yêu cầu xác "
|
|
"thực gồm một tenantName trống như sau:"
|
|
|
|
msgid "Install the clients"
|
|
msgstr "Cài đặt các client"
|
|
|
|
msgid "Launch an instance"
|
|
msgstr "Khởi tạo một máy ảo"
|
|
|
|
msgid "OpenStack API Quick Start"
|
|
msgstr "Làm quen với OpenStack API"
|
|
|
|
msgid "OpenStack APIs"
|
|
msgstr "OpenStack APIs"
|
|
|
|
msgid "OpenStack Python Software Development Kit (SDK)"
|
|
msgstr "Bộ công cụ phát triển OpenStack bằng ngôn ngữ Python (SDK)"
|
|
|
|
msgid "OpenStack command-line clients"
|
|
msgstr "Công cụ giao diện dòng lệnh của OpenStack"
|
|
|
|
msgid "PROJECT"
|
|
msgstr "DỰ ÁN"
|
|
|
|
msgid "Parameter"
|
|
msgstr "Thông số"
|
|
|
|
msgid "REST clients"
|
|
msgstr "REST clients"
|
|
|
|
msgid ""
|
|
"Request an authentication token from the Identity endpoint that your cloud "
|
|
"administrator gave you. Send a payload of credentials in the request:"
|
|
msgstr ""
|
|
"Để yêu cầu một token xác thực từ Identity endpoint, là cái mà người quả trị "
|
|
"cloud cung cấp cho bạn. Thì gửi một payload của thông tin người dùng trong "
|
|
"yêu cầu đó như sau: "
|
|
|
|
msgid "Run this command to install or update a client package:"
|
|
msgstr "Chạy lệnh dưới đây để cài đặt hoặc nâng cấp gói công cụ client:"
|
|
|
|
msgid "Send API requests"
|
|
msgstr "Gửi các gói tin yêu cầu API"
|
|
|
|
msgid ""
|
|
"Send API requests and include the token in the <literal>X-Auth-Token</"
|
|
"literal> header. Continue to send API requests with that token until the job "
|
|
"completes or a <errorcode>401</errorcode><errortext>Unauthorized</errortext> "
|
|
"error occurs."
|
|
msgstr ""
|
|
"Gửi yêu cầu API và kèm theo thẻ chứng thực trong <literal>X-Auth-Token</"
|
|
"literal> trong header của bản tin. Tiếp tục gửi yêu cầu API kèm với thẻ "
|
|
"chứng thực trên cho tới khi hoàn tất tác vụ hoặc xảy ra lỗi <errorcode>401</"
|
|
"errorcode><errortext>Unauthorized</errortext>."
|
|
|
|
msgid ""
|
|
"The examples in this section use cURL commands. For information about cURL, "
|
|
"see <link xlink:href=\"http://curl.haxx.se/\">http://curl.haxx.se/</link>. "
|
|
"For information about the OpenStack APIs, see <link xlink:href=\"http://"
|
|
"developer.openstack.org/api-ref.html\">OpenStack API Reference</link>."
|
|
msgstr ""
|
|
"Những ví dụ trong phần này sử dụng các câu lệnh cURL, để biết thêm thông tin "
|
|
"về cURL, xem <link xlink:href=\"http://curl.haxx.se/\">http://curl.haxx.se/</"
|
|
"link>. Để biết thêm thông tin về OpenStack APIs, xem <link xlink:href="
|
|
"\"http://developer.openstack.org/api-ref.html\">OpenStack API Reference</"
|
|
"link>."
|
|
|
|
msgid "The following example shows a successful response:"
|
|
msgstr "Sau đây là ví dụ về một hồi đáp thành công:"
|
|
|
|
msgid "The password for the user."
|
|
msgstr "mật khẩu cho người dùng."
|
|
|
|
msgid ""
|
|
"The tenant ID. Both the <placeholder-1/> and <placeholder-2/> are optional, "
|
|
"but should not be specified together. If both attributes are specified, the "
|
|
"server responds with a <placeholder-3/><placeholder-4/>. If you do not know "
|
|
"the tenantId, you can send a request with \"\" for the tenantId and get the "
|
|
"ID returned to you in the response."
|
|
msgstr ""
|
|
"ID của tenant. Cả <placeholder-1/> và <placeholder-2/> đều không bắt buộc "
|
|
"nhưng không nên được khai báo cùng một lúc. Nếu cả hai thuộc tính đều được "
|
|
"khai báo, server sẽ hồi đáp lại bằng <placeholder-3/><placeholder-4/>. Nếu "
|
|
"bạn không biết tenantId, bạn có thể gửi một yêu cầu lấy tenantId \"\" và "
|
|
"nhận về ID đó trong phần hồi đáp."
|
|
|
|
msgid ""
|
|
"The tenant name. Both the <placeholder-1/> and <placeholder-2/> are "
|
|
"optional, but should not be specified together. If both attributes are "
|
|
"specified, the server responds with a <placeholder-3/><placeholder-4/>."
|
|
msgstr ""
|
|
"Tên của tenant. Cả <placeholder-1/> và <placeholder-2/> đều không bắt buộc "
|
|
"nhưng không nên được khai báo cùng một lúc. Nếu cả hai thuộc tính đều được "
|
|
"khai báo, server sẽ hồi đáp lại bằng <placeholder-3/><placeholder-4/>."
|
|
|
|
msgid ""
|
|
"The user name. If you do not provide a user name and password, you must "
|
|
"provide a token."
|
|
msgstr ""
|
|
"Tên người dùng. Nếu bạn không cung cấp tên người dùng và mật khẩu, bạn phải "
|
|
"cung cấp một token."
|
|
|
|
msgid ""
|
|
"This section shows how to make some basic Compute API calls. For a complete "
|
|
"list of Compute API calls, see <link xlink:href=\"http://developer.openstack."
|
|
"org/api-ref-compute-v2.html\">Compute APIs and Extensions</link>."
|
|
msgstr ""
|
|
"Phần này hướng dẫn cách thực hiện một vài câu gọi Compute API cơ bản, xem "
|
|
"<link xlink:href=\"http://developer.openstack.org/api-ref-compute-v2.html"
|
|
"\">Compute APIs and Extensions</link>."
|
|
|
|
msgid ""
|
|
"To authenticate access to OpenStack services, you must first issue an "
|
|
"authentication request to OpenStack Identity to acquire an authentication "
|
|
"token. To request an authentication token, you must supply a payload of "
|
|
"credentials in the authentication request."
|
|
msgstr ""
|
|
"Để xác thực truy cập tới các dịch vụ của OpenStack, đầu tiên bạn phải gửi "
|
|
"yêu cầu xác thực đến OpenStack Identity để có được một token xác thực. Để "
|
|
"yêu cầu một token xác thực, bạn phải cung cấp một payload về dữ liệu người "
|
|
"dùng trong yêu cầu xác thực."
|
|
|
|
msgid "To begin sending API requests, use one of the following methods:"
|
|
msgstr ""
|
|
"Để bắt đầu gửi các yêu cầu của API, sử dụng một trong những phương thức "
|
|
"sau: "
|
|
|
|
msgid ""
|
|
"To launch an instance named <literal>my_instance</literal>, run the "
|
|
"<placeholder-1/> command with the image and flavor IDs and the server name, "
|
|
"as follows:"
|
|
msgstr ""
|
|
"Để khởi tạo một instance tên là <literal>my_instance</literal>, thực hiện "
|
|
"<placeholder-1/> câu lệnh cùng với image và flavor IDs và tên server, như "
|
|
"sau:"
|
|
|
|
msgid "To launch an instance, note the IDs of your desired image and flavor."
|
|
msgstr ""
|
|
"Để khởi tạo một instance, ghi lại ID của image và flavor bạn mong muốn."
|
|
|
|
msgid ""
|
|
"To launch instances, you must choose a name, an image, and a flavor for your "
|
|
"instance."
|
|
msgstr ""
|
|
"Để khởi tạo máy ảo, bạn phải chọn tên, image, tài nguyên cho máy ảo của bạn"
|
|
|
|
msgid ""
|
|
"To list available images, call the Compute API through the <placeholder-1/> "
|
|
"client, as follows:"
|
|
msgstr ""
|
|
"Để liệt kê những image khả dụng, sử dụng Compute API thông qua "
|
|
"<placeholder-1/> client, như sau:"
|
|
|
|
msgid "To list flavors, run this command:"
|
|
msgstr "Để liệt kê những flavor, chạy câu lệnh sau:"
|
|
|
|
msgid "To remove the <placeholder-1/> client, run this command:"
|
|
msgstr "Để xóa bỏ <placeholder-1/> client, chạy câu lệnh sau:"
|
|
|
|
msgid "To update the <placeholder-1/> client, run this command:"
|
|
msgstr "Để cập nhật <placeholder-1/> client, chạy câu lệnh sau:"
|
|
|
|
msgid ""
|
|
"To view details for a specified server, use the <placeholder-1/> command. "
|
|
"Include the ID of the server:"
|
|
msgstr ""
|
|
"Để xem chi tiết một server cụ thể, sử dụng câu lệnh <placeholder-1/>. Bao "
|
|
"gồm server ID:"
|
|
|
|
msgid "Type"
|
|
msgstr "Kiểu"
|
|
|
|
msgid ""
|
|
"Use <placeholder-1/> to install the OpenStack clients on a Mac OS X or Linux "
|
|
"system. It is easy and ensures that you get the latest version of the client "
|
|
"from the <link xlink:href=\"http://pypi.python.org/pypi\">Python Package "
|
|
"Index</link>. Also, <placeholder-2/> lets you update or remove a package."
|
|
msgstr ""
|
|
"Sử dụng <placeholder-1/> để cài đặt các OpenStack clients trên các hệ thống "
|
|
"chạy Mac OS X hoặc Linux. Việc này dễ dàng và để đảm bảo rằng bạn luôn có "
|
|
"được phiên bản mới nhất của client từ <link xlink:href=\"http://pypi.python."
|
|
"org/pypi\">Python Package Index</link>. Đồng thời, <placeholder-2/> cho phép "
|
|
"bạn nâng cấp hoặc gỡ bỏ gói cài đặt."
|
|
|
|
msgid "Use the <placeholder-1/> command to view your server:"
|
|
msgstr "Sử dụng câu lệnh <placeholder-1/> để hiển thị máy chủ của bạn:"
|
|
|
|
msgid "Use the Compute API to list flavors, as follows:"
|
|
msgstr "Sử dụng Compute API để liệt kê ra các flavor như sau:"
|
|
|
|
msgid "Use the Compute API to list images, as follows:"
|
|
msgstr "Sử dụng Compute API để liệt kê danh sách các image, như sau:"
|
|
|
|
msgid "Use the Compute API to list servers, as follows:"
|
|
msgstr "Sử dụng Compute API để liệt kê danh sách máy chủ, như sau:"
|
|
|
|
msgid ""
|
|
"When you send API requests, you include the token in the <literal>X-Auth-"
|
|
"Token</literal> header. If you access multiple OpenStack services, you must "
|
|
"get a token for each service. A token is valid for a limited time before it "
|
|
"expires. A token can also become invalid for other reasons. For example, if "
|
|
"the roles for a user change, existing tokens for that user are invalid."
|
|
msgstr ""
|
|
"Khi bạn gửi những yêu cầu API, bạn phải đưa token vào trong phần header "
|
|
"<literal>X-Auth-Token</literal> Nếu bạn truy cập vào nhiều dịch vụ "
|
|
"OpenStack, bạn phải có một token cho mỗi dịch vụ. Một token có giá trị trong "
|
|
"một khoảng thời gian nhất định trước khi nó hết hạn. Một token có thể trở "
|
|
"nên vô giá trị vì những lí do khác. Ví dụ, nếu vai trò của người sử dụng "
|
|
"thay đổi, những tokens đang tồn tại của người dùng đó sẽ vô giá trị."
|
|
|
|
msgid "Where <replaceable>PROJECT</replaceable> is the project name."
|
|
msgstr "Với <replaceable> PROJECT </replaceable> là tên dự án"
|
|
|
|
msgid "You must install each client separately."
|
|
msgstr "Bạn phải cài riêng biệt các client."
|
|
|
|
msgid "cURL"
|
|
msgstr "cURL"
|
|
|
|
msgid "capi:UUID"
|
|
msgstr "capi:UUID"
|
|
|
|
msgid "password (required)"
|
|
msgstr "mật khẩu (bắt buộc)"
|
|
|
|
msgid "tenantId"
|
|
msgstr "tenantId"
|
|
|
|
msgid "tenantId (Optional)"
|
|
msgstr "tenantId (Không bắt buộc)"
|
|
|
|
msgid "tenantName"
|
|
msgstr "tenantName"
|
|
|
|
msgid "tenantName (Optional)"
|
|
msgstr "tenantName (Không bắt buộc)"
|
|
|
|
msgid "tenant_id"
|
|
msgstr "tenant_id"
|
|
|
|
msgid "token"
|
|
msgstr "Mã xác thực"
|
|
|
|
msgid "token (Optional)"
|
|
msgstr "token xác thực (Không bắt buộc)"
|
|
|
|
#. Put one translator per line, in the form of NAME <EMAIL>, YEAR1, YEAR2
|
|
msgid "translator-credits"
|
|
msgstr "Người dịch"
|
|
|
|
msgid "username (required)"
|
|
msgstr "username (bắt buộc)"
|
|
|
|
msgid "xsd:string"
|
|
msgstr "xsd:string"
|